Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Trang đầu
-10
-50
Trang trước
470
Trang sau
+10
+50
Trang cuối (734)
Bài hát Hoa Ngữ
Bài hát có liên quan
野百合也有春天/ Hoa Bách Hợp Dại Cũng Có Mùa Xuân - Vĩnh Bang
冷处理/ Xử Lý Lạnh - Vĩnh Bang
你还是我最深爱的人/ Em Vẫn Là Người Anh Yêu Nhất - Vĩnh Bang
愿望/ Nguyện Vọng - Vĩnh Bang
破局/ Phá Cục - Vĩnh Bang
Cry For You - Lưu Tuyền
当我想起你/ Khi Anh Nhớ Đến Em - Vĩnh Bang
爱慕/ Ái Mộ - Vĩnh Bang
爱刺入我胸膛/ Tình Yêu Đâm Vào Lồng Ngực Anh - Vĩnh Bang
上天下地/ Trên Trời Dưới Đất - Vĩnh Bang
Burn It Up - Vĩnh Bang
支离人/ Người Gầy Yếu - Vĩnh Bang
你是我最深爱的人/ Em Là Người Anh Thương Yêu Nhất - Vĩnh Bang
So Long - Vĩnh Bang
威尼斯的泪/ Nước Mắt Venice - Vĩnh Bang
每次都想呼喊你的名字/ Mỗi Lần Cũng Muốn Gọi Tên Em - Vĩnh Bang
每次都想呼喊你的名字/ Mỗi Lần Cũng Muốn Gọi Tên Em - Vĩnh Bang
再见吧妈妈/ Goodbye Mom - Cung Nguyệt
Super Star - S.H.E
美丽新世界/ Thế Giới Mới Tươi Đẹp - S.H.E
军港之夜/ Đêm Quân Cảng - Cung Nguyệt
我一个人记得就好 / Mình Anh Nhớ Đến Là Đủ Rồi - Phẩm Quán
朋友变情人再变朋友/ Bạn Bè Người Tình Ròi Lại Thành Bạn Bè - Phẩm Quán
迷失中有着你/ Trong Sự Lạc Lối Có Em - Trần Bách Cường
Anh Nghĩ Rằng / 我以為 (Live) - Phẩm Quán
Kay One - Tạ An Kỳ
姿色份子n / Phân Tử N Có Màu Đẹp - Tạ An Kỳ
我歌...故我在 / Me In The Song ... So - Tạ An Kỳ
丧婆 / Funerals Great - Tạ An Kỳ
开卷快乐 / Sweep Up Happiness - Tạ An Kỳ
谁的眼泪在飞 / Nước Mắt Của Ai Đang Bay - Mạnh Đình Vi
Hồn Giá / 魂嫁 - Aki A Kiệt, Liên Gia
Khiên Ti Hí / 牵丝戏 - Ngân Lâm, Aki A Kiệt
Tự Thế / 叙世 - Aki A Kiệt, Thanh Lộng
Hà Dĩ Ca / 何以歌 - Aki A Kiệt
让 (Live) / Nhượng - Tiêu Hoàng Kỳ
感谢你爱我 / Thank You For Loving Me / Cảm Ơn Vì Em Đã Yêu Anh - Tiêu Hoàng Kỳ
爱情雨/ Cơn Mưa Tình Yêu - Tiêu Hoàng Kỳ
莲子心 / Lotus Plumule / Nhụy Hoa Sen - Tiêu Hoàng Kỳ
美丽的情歌 / Bài Tình Ca Tươi Đẹp - Tiêu Hoàng Kỳ
你是我的眼/ Em Là Con Mắt Của Anh - Tiêu Hoàng Kỳ
逆风飞翔/ Bay Ngược Chiều Gió - Tiêu Hoàng Kỳ
只能勇敢/ Chỉ Có Thể Dũng Cảm - Tiêu Hoàng Kỳ
情路无尾巷/ Con Hẻm Cuối Của Đường Tình - Tiêu Hoàng Kỳ
为什么我哪会爱着你/ Vì Sao Anh Lại Yêu Em Đến Thế - Tiêu Hoàng Kỳ
末班车/ Chuyến Đi Cuối Cùng - Tiêu Hoàng Kỳ
夜夜夜夜 (live) / Đêm - Tiêu Hoàng Kỳ
爱的新舞步 / Modern Dance Moves about Love / Điệu Khiêu Vũ Mới Của Tình Yêu - Tiêu Hoàng Kỳ
Good Vibration (韩) - Kang Ta
勇气 (韩)/ Dũng Khí - Kang Ta
Scandal (英) - Kang Ta
过我的生活 / Live My Life / Trải Qua Cuốc Sống Của Tôi - Tiêu Hoàng Kỳ
另眼相看/ Thay Đổi Cách Nhìn - Tiêu Hoàng Kỳ
阿公的旧皮衫 / Grandpa's Old Shirt / Cái Áo Khoác Cũ Của Ông - Tiêu Hoàng Kỳ
孤独的和弦/ Hợp Âm Đơn Độc - Tiêu Hoàng Kỳ
无人熟识的彼个人 / He's Familiar To No One / Chẳng Có Ai Quen Thuộc Bằng Người Ấy - Tiêu Hoàng Kỳ
懂你 (电影《九香》主题曲)/ Hiểu Em - Mãn Văn Quân
Nhói Đau / 心慌 - Tôn Lệ
再回首(苏芮)/ Quay Đầu Lại - Tô Nhuế
对谁都好 / Đối Với Ai Cũng Tốt - Tiêu Á Hiên
有一个美丽的地方/ Có Một Nơi Rất Đẹp - Cung Nguyệt
智慧(音乐版)/ Zhi Hui - Cung Nguyệt
行者 / Hành Giả (Sứ Đồ Hành Giả OST) - Trắc Điền, Lưu Hạo Long
堆伤 / Dồn Nén Bi Thương - Tôn Tử Hàm
了解 / Hiểu Rõ - Nhậm Hiền Tề
Chớp Mắt Đã Ngàn Năm / 一眼万年 - S.H.E
反派 / Villain - Trác Văn Huyên
Love Me Tender - Michelle
准情人的关怀 (KTV版) / Sự Quan Tâm Của Người Tình Tương Lai (KTV Ver.) - Trịnh Hy Di
当玫瑰遇上真爱 / Khi Hoa Hồng Gặp Được Tình Yêu Thật Sự - Trịnh Hy Di
最近比较烦 (KTV版) / Gần Đây Hơi Chán (KTV Ver.) - Trịnh Hy Di
Why So Cool (KTV Ver.) - Trịnh Hy Di
游魂 / Du Hồn - Trịnh Hy Di
有心人 (KTV版) / Có Nhân Tâm (KTV Ver.) - Trịnh Hy Di
相对湿度 (KTV版) / Độ Ẩm Tương Đối (KTV Ver) - Trịnh Hy Di
云上舞 / Vân Thượng Vũ - Trịnh Hy Di
花球寄语 (KTV版) / Hoa Cầu Ký Ngữ (KTV Ver) - Trịnh Hy Di
月牙泉/ Suối Nguyệt Nha - Cung Nguyệt
爱过我的好人 / Yêu Qua Người Yêu Tốt Của Tôi - Trịnh Hy Di
痛由自取 (KTV版) / Nỗi Đau Tự Chuốc Lấy (KTV Ver.) - Trịnh Hy Di
舞吧! 舞吧! (KTV版) / Nhảy Nào! Nhảy Nào! (KTV Ver.) - Trịnh Hy Di
花与嫁纱 (KTV版) / Hoa Dữ Giá Sa (KTV Ver.) - Trịnh Hy Di
舞吧! 舞吧! / Nhảy Nào! Nhảy Nào! - Trịnh Hy Di
阿拉伯市场 / Thị Trường Ả - Rập - Trịnh Hy Di
花与嫁纱 / Hoa Dữ Giá Sa - Trịnh Hy Di
相对湿度 / Độ Ẩm Tương Đối - Trịnh Hy Di
自由身/ Thân Tự Do - Trịnh Hy Di
游魂/ Vong Hồn - Trịnh Hy Di
有我拣/ Có Em Lựa Chọn - Trịnh Hy Di
青春啟示錄 / Youth - Trịnh Trí Hóa
未婚爸爸 / The Unmarried Father - Trịnh Trí Hóa
大同世界 / One World - Trịnh Trí Hóa
等待一世人(台语) / Waiting For A World (Taiwanese) - Trịnh Trí Hóa
中产阶级 / The Middle Class - Trịnh Trí Hóa
淡水河边的烟火 / Tamsui SideFireworks - Trịnh Trí Hóa
火伊去(台语)/ The Fire In Iraq (Taiwanese) - Trịnh Trí Hóa
把情感收藏起來 / Add Up Emotion - Trịnh Trí Hóa
三十三块 / 33 - Trịnh Trí Hóa
就这样流浪 / So Range - Trịnh Trí Hóa
淡呀淡的光 / Ah Light Light Light - Trịnh Trí Hóa
Trang đầu
-10
-50
Trang trước
470
Trang sau
+10
+50
Trang cuối (734)